--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atrial auricle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fox-brush
:
đuôi cáo
+
rân rát
:
(địa phương) Numerous and well - offHọ hàng rân rátTo have numerous and well - off relatives
+
nội tâm
:
Innermost feelings, what is in one's heart of hearts
+
misfortunate
:
rủi ro, không may
+
disorientation
:
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))